Tại OTO PM: 0₫
- Kích thước bao ngoài 4550 x 1840 x 2325 mm
- Khoảnh cách trục 2470 mm
- Khoảng sáng gầm xe 220 mm
- Góc thoát trước sau 29º/39º
- Kích thước trong thùng hàng 2590 x 1610 x 695 mm
- Khối lượng bản thân (Kg) 3220 Kg
- Khối lượng toàn bộ (Kg) 6905 Kg
- Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) 3490 Kg
- Động cơ weichai: WP2.3Q95E50
- Dung tích xi lanh (cm3) 2290 cm3
- Công suất lớn nhất: 70kw / 3200(vòng/phút)
- Mômen xoắn lớn nhất: 245N.m / 1600 ~ 2400vòng/phút)
-------------------------------
* Ô TÔ PHÚ MẪN - HỖ TRỢ MUA XE TRẢ GÓP
* Showroom: TPHCM, Bình Dương
☎ Tư vấn 24/7: 0932 766 239
XE BEN TRƯỜNG GIANG 3.49 TẤN (XE BEN 3 KHỐI)
Xe Ben Trường Giang 3.49 tấn -Xe ben 3 khối là dòng xe tải tự đổ Euro4 mới nhất của thương hiệu Xe Ben Trường Giang có uy tín hàng thập kỷ qua. Xe Ben 3.49 tấn do Trường Giang Đông Phong nhập khẩu linh kiện và sản xuất lắp ráp tại Việt Nam đã trải qua quy trình nghiệm thu đánh giá kỹ thuật và thử nghiệm đạt tiêu chuẩn về thiết kế, tải trọng, chất lượng máy móc và an toàn kỹ thuật và được Cục Đăng kiểm Việt Nam cấp phép đưa ra thị trường cung cấp cho người tiêu dùng sử dụng hiệu quả, an toàn và bảo vệ môi trường.
Xe ben Trường Giang 2.49 tấn Động cơ Weichai 2.3L
Tổng tải: 6.905kg. Trọng tải: 3.490kg
Kích thước tổng thể xe (Dài x Rộng x Cao): 4550 x 1840 x 2325 mm. Kích thước lọt lòng thùng ben: 2590 x 1610 x 695 mm
Xe Ben Trường Giang 3.49 tấn thùng chở hàng đạt 3 mét khố với tổng trọng tải 6.905kg sở hữu động cơ Weichai 2.3L (WP2.3Q95E50) thể tích xilanh: 2.293cm3, công suất tối đa: 70kw/3200 vòng/ phút. Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay: 245N.m / 1600 ~ 2400 (vòng/phút). Truyền động với Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén. Kiểu hộp số cơ khí, dẫn động cơ khí (5 số tiến 1 số lùi). hệ thống treo: Nhíp trước 9 lá, Nhíp chính sau 13 lá. Ký hiệu lốp: 7.50-16.
Phanh kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
Xe Ben Trường Giang 3.49 tấn trang thiết bị vận hành hiệu quả, an toàn với hệ thống phanh cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng. Đường kính tang trống 310mm và bề rộng tang trống của trục trước 80mm. Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí. Cabin 3 chỗ ngồi, tay lái trợ lực.
---------------------------o0o---------------------------
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN TRƯỜNG GIANG 3.49 TẤN
Tên thông số | Ô tô thiết kế | |
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
Công thức bánh xe | 4 x 2R | |
Kích thước | ||
Kích thước bao ngoài | 4550 x 1840 x 2325 mm | |
Khoảnh cách trục | 2470 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm | |
Góc thoát trước sau | 29º/39º | |
Kích thước trong thùng hàng | 2590 x 1610 x 695 mm | |
Khối lượng | ||
Khối lượng bản thân (Kg) | 3220 Kg | |
Khối lượng toàn bộ (Kg) | 6905 Kg | |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) | 3490 Kg | |
Động cơ | ||
Kiểu loại | WP2.3Q95E50 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, | Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng | |
cách bố trí xi lanh, làm mát | hàng làm mát bằng nước, tăng áp | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 2290 cm3 | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 89 x 92 mm | |
Tỉ số nén | 17,5:1 | |
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay | 70kw / 3200(vòng/phút) | |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay | ||
Truyền động | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén | |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | |
Hệ thống phanh | ||
Hệ thống phanh trước/sau | - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng. + Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 310x80 (mm) + Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 310x80 (mm) - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau | |
Hệ thống treo | ||
Hệ số biến dạng nhíp | (1-1,5) | |
Nhíp trước | 9 lá | |
Nhíp chính sau | 13 lá | |
Ký hiệu lốp | ||
Trục 1 | 7.50-16 | |
Trục 2 | 7.50-16 | |
Cabin | ||
Kiểu loại | Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa | |
Kích thước bao (D x R x C) | 1675 x 1410 x 1850 mm | |
Tính năng chuyển động |
| |
Tốc độ lớn nhất ô tô | 86.16 km/h | |
Độ dốc lớn nhất ô tô | 40.0% | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6.3m | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu loại | loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực | |
Tỉ số truyền cơ cấu lái | 17.3 mm/rad |
------------------
CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ
ĐẠI LÝ XE BEN TRƯỜNG GIANG
Số 632 Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh
☎ Tư vấn 24/7: 0932 766 239